Scholar Hub/Chủ đề/#dược phẩm/
Dược phẩm là ngành khoa học và công nghiệp quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, nghiên cứu và phát triển các loại thuốc để điều trị và phòng ngừa bệnh. Ngành này có lịch sử lâu đời, từ sử dụng thảo mộc cổ xưa đến phát triển hợp chất hóa học ở thế kỷ 19. Quá trình phát triển thuốc phức tạp, từ ý tưởng, thử nghiệm đến phê duyệt bởi cơ quan quản lý. Sản xuất và phân phối thuốc yêu cầu kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định nghiêm ngặt. Đạo đức và an toàn là mối quan tâm lớn, bên cạnh thách thức về chi phí và cạnh tranh, nhưng triển vọng đầy hứa hẹn nhờ công nghệ tiên tiến.
Giới thiệu về Dược phẩm
Dược phẩm là một lĩnh vực khoa học và công nghiệp chuyên về nghiên cứu, phát triển, sản xuất và phân phối các loại thuốc dùng để điều trị, phòng ngừa và chẩn đoán bệnh tật. Ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe con người, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của cộng đồng.
Lịch sử của Dược phẩm
Lịch sử của dược phẩm có thể được truy ngược lại hàng ngàn năm trước khi các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập, Hy Lạp và Trung Hoa sử dụng các loại thảo mộc và khoáng chất tự nhiên để điều trị bệnh tật. Ở châu Âu thế kỷ 19, ngành dược phẩm hiện đại bắt đầu hình thành khi các quy trình hóa học được áp dụng để phát triển các hợp chất dược lực học.
Nghiên cứu và Phát triển Dược phẩm
Quá trình nghiên cứu và phát triển dược phẩm là một chuỗi các bước phức tạp và tốn kém, kéo dài từ ý tưởng ban đầu về một loại thuốc đến khi thuốc được phê duyệt để sử dụng trên thị trường. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn: khám phá hợp chất, thử nghiệm tiền lâm sàng, thử nghiệm lâm sàng (giai đoạn I, II, III), và cuối cùng là phê duyệt bởi các cơ quan quản lý như FDA (Hoa Kỳ), EMA (Châu Âu) và Bộ Y tế (Các quốc gia khác).
Sản xuất Dược phẩm
Sản xuất dược phẩm yêu cầu các tiêu chuẩn chất lượng cao, kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng. Các nhà máy sản xuất dược phẩm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về thực hành sản xuất tốt (GMP) và chịu sự giám sát và kiểm tra thường xuyên.
Phân phối và Tiếp thị Dược phẩm
Phân phối dược phẩm bao gồm việc quản lý kênh cung ứng từ nhà sản xuất tới các điểm bán lẻ và bệnh viện. Tiếp thị dược phẩm thường xuyên đối mặt với các quy định về quảng cáo và thông tin sản phẩm, nhằm đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác và không gây hiểu lầm cho người tiêu dùng và giới chuyên môn y tế.
Đạo đức và An toàn trong Ngành Dược phẩm
Ngành dược phẩm thường xuyên chịu sự theo dõi về mặt đạo đức và an toàn, đặc biệt là trong các thử nghiệm lâm sàng và quảng bá sản phẩm. Các vấn đề về giá cả, quyền sở hữu trí tuệ và đạo đức trong các thử nghiệm trên con người luôn là mối quan tâm lớn của các cơ quan quản lý và công chúng.
Thách thức và Triển vọng của Ngành Dược phẩm
Ngành dược phẩm đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí nghiên cứu và phát triển gia tăng, áp lực pháp lý và cạnh tranh từ các thuốc generic. Tuy nhiên, triển vọng của ngành này cũng rất rộng mở với những tiến bộ trong công nghệ sinh học, trí tuệ nhân tạo và y học cá thể hóa, hứa hẹn mang lại những giải pháp tiên tiến và hiệu quả hơn trong chăm sóc sức khỏe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lành vết thương SAGE Publications - Tập 89 Số 3 - Trang 219-229 - 2010
Quá trình lành vết thương, như một quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể người, được thực hiện thông qua bốn giai đoạn chính xác và được lập trình cao: cầm máu, viêm nhiễm, tăng sinh, và tái tạo. Để vết thương lành thành công, tất cả bốn giai đoạn phải diễn ra theo đúng trình tự và thời gian. Nhiều yếu tố có thể tác động đến một hoặc nhiều giai đoạn của quá trình này, do đó gây ra sự lành vết thương không đúng cách hoặc bị suy giảm. Bài báo này tổng hợp các tài liệu gần đây về các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lành vết thương da và các cơ chế tế bào và/hoặc phân tử tiềm năng có liên quan. Các yếu tố được thảo luận bao gồm oxy hóa, nhiễm trùng, tuổi tác và hormone giới tính, stress, tiểu đường, béo phì, thuốc men, nghiện rượu, hút thuốc lá, và dinh dưỡng. Hiểu biết tốt hơn về ảnh hưởng của các yếu tố này lên quá trình tái tạo có thể dẫn đến các liệu pháp cải thiện sự lành vết thương và khắc phục các vết thương bị suy giảm.
#lành vết thương da #yếu tố ảnh hưởng #cầm máu #viêm nhiễm #tăng sinh #tái tạo #oxy hóa #nhiễm trùng #hormone giới tính #tuổi tác #stress #tiểu đường #béo phì #dược phẩm #nghiện rượu #hút thuốc #dinh dưỡng
Tăng liều dùng một chế phẩm curcuminoid BMC Complementary and Alternative Medicine - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt Bối Cảnh Curcumin là sắc tố màu vàng chủ yếu được chiết xuất từ nghệ, một loại gia vị phổ biến ở Ấn Độ và Đông Nam Á có tiềm năng ngăn ngừa và chống ung thư rộng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu hệ thống về dược lý và độc học của curcumin ở người đã được thực hiện. Phương Pháp Một nghiên cứu tăng liều đã được thực hiện để xác định liều dung nạp tối đa và mức độ an toàn của một liều duy nhất từ chiết xuất bột tiêu chuẩn, curcumin được nghiền đồng nhất (C 3 Complex™, Công ty Sabinsa). Tình nguyện viên khỏe mạnh được cho uống liều tăng dần từ 500 đến 12,000 mg. Kết Qủa Bảy trong số hai mươi bốn đối tượng (30%) chỉ gặp phải độc tính tối thiểu, không có vẻ liên quan đến liều lượng. Không tìm thấy curcumin trong huyết thanh của những đối tượng dùng 500, 1,000, 2,000, 4,000, 6,000 hoặc 8,000 mg. Mức độ curcumin thấp được phát hiện ở hai đối tượng dùng 10,000 hoặc 12,000 mg. Kết Luận Khả năng dung nạp của curcumin ở liều uống đơn cao là rất tốt. Xét rằng việc đạt được sinh khả dụng toàn thân của curcumin hoặc các chất chuyển hóa của nó có thể không cần thiết cho việc phòng ngừa ung thư đại trực tràng, những phát hiện này đáng được điều tra thêm về công dụng như một tác nhân phòng ngừa ung thư trường kỳ.
#curcumin #dược lý #độc học #nghiên cứu tăng liều #phòng ngừa ung thư #sinh khả dụng #ung thư đại trực tràng #tác nhân phòng ngừa
Tình trạng viêm trong vết thương mãn tính International Journal of Molecular Sciences - Tập 17 Số 12 - Trang 2085
Những vết thương mãn tính không lành được gây ra gánh nặng lớn về mặt sinh học, tâm lý, xã hội và tài chính đối với cả bệnh nhân và hệ thống y tế rộng lớn hơn. Tình trạng viêm nghiêm trọng bệnh lý đóng một vai trò quan trọng trong việc phá vỡ quá trình lành vết thương bình thường. Nguyên nhân của vết thương mãn tính (loét tĩnh mạch, động mạch, do áp lực và tiểu đường) có thể được nghiên cứu thông qua việc so sánh giữa quá trình lành vết thương bình thường và phản ứng viêm bất thường được tạo ra bởi các thành phần chung trong vết thương mãn tính (lão hóa, thiếu oxy, tổn thương thiếu máu cục bộ - tái tưới máu, và sự xâm nhập của vi khuẩn). Chăm sóc nền giường vết thương thông qua cắt bỏ, băng bó, và kháng sinh hiện tại là phương pháp điều trị cơ bản. Mặc dù có những thất bại gần đây, phụ gia dược phẩm vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị.
#vết thương mãn tính #viêm #điều trị #băng bó #kháng sinh #nghiên cứu dược phẩm
Tiến Bộ và Triển Vọng của Hình Ảnh FDG-PET trong Quản Lý Bệnh Nhân Ung Thư và Phát Triển Dược Phẩm Ung Thư Clinical Cancer Research - Tập 11 Số 8 - Trang 2785-2808 - 2005
Tóm tắtChụp phát xạ positron 2-[18F]Fluoro-2-deoxyglucose (FDG-PET) đánh giá một thuộc tính cơ bản của sự rối loạn tăng sinh, hiệu ứng Warburg. Kỹ thuật hình ảnh phân tử này cung cấp một cách tiếp cận bổ sung cho hình ảnh giải phẫu vốn nhạy cảm và đặc hiệu hơn trong một số bệnh ung thư. FDG-PET đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực ung thư chủ yếu như một công cụ xác định giai đoạn và giai đoạn lại có thể chỉ dẫn chăm sóc bệnh nhân. Tuy nhiên, bởi vì nó phát hiện chính xác bệnh tái phát hoặc còn sót, FDG-PET cũng có tiềm năng lớn trong việc đánh giá phản ứng điều trị. Theo hướng này, nó có thể cải thiện quản lý bệnh nhân bằng cách xác định những người có đáp ứng sớm, trước khi kích thước khối u giảm; những người không đáp ứng có thể ngưng liệu pháp vô ích. Hơn nữa, sự giảm tín hiệu FDG-PET trong vài ngày hoặc vài tuần sau khi bắt đầu liệu pháp (ví dụ, trong ung thư hạch, ung thư phổi không tế bào nhỏ, và ung thư thực quản) có mối tương quan rõ ràng với sự sống kéo dài và các mục tiêu lâm sàng khác hiện được sử dụng trong việc phê duyệt thuốc. Những phát hiện này gợi ý rằng FDG-PET có thể tạo điều kiện cho phát triển thuốc như một chỉ số thay thế sớm của lợi ích lâm sàng. Bài viết này tổng quan cơ sở khoa học nền tảng của FDG-PET và sự phát triển và ứng dụng của nó như một công cụ hình ảnh học ung thư có giá trị. Khả năng của nó để tạo điều kiện cho phát triển thuốc được đề cập trong bảy bối cảnh ung thư (phổi, u lympho, vú, tuyến tiền liệt, sarcoma, trực tràng, và buồng trứng). Những khuyến nghị bao gồm xác thực ban đầu so với các liệu pháp đã được phê duyệt, phân tích hồi cứu để xác định mức độ thay đổi chỉ ra đáp ứng, xác thực bổ sung theo hướng tới lợi ích lâm sàng, và ứng dụng như một điểm kết thúc thử nghiệm giai đoạn II/III để tăng tốc đánh giá và phê duyệt các phác đồ và liệu pháp mới.
#FDG-PET #ung thư #hiệu ứng Warburg #chụp ảnh phân tử #đáp ứng điều trị #quản lý bệnh nhân #phát triển dược phẩm #hình ảnh học ung thư
Cảm Biến Vị Giác Tiên Tiến Dựa Trên Lipid Nhân Tạo Với Tính Chọn Lọc Toàn Cầu Đối Với Những Chất Vị Cơ Bản Và Tương Quan Cao Với Điểm Vị Giác Sensors - Tập 10 Số 4 - Trang 3411-3443
Nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả cùng với việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đối với các loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm dược phẩm đòi hỏi đánh giá vị giác khách quan. Các cảm biến vị giác tiên tiến sử dụng màng lipid nhân tạo đã được phát triển dựa trên các khái niệm về tính chọn lọc toàn cục và sự tương quan cao với điểm vị giác của con người. Những cảm biến này phản ứng tương tự với các vị cơ bản tương tự, mà chúng định lượng với sự tương quan cao với điểm vị giác. Sử dụng những đặc điểm độc đáo này, các cảm biến có thể định lượng các vị cơ bản như mặn, chua, đắng, umami, chát và độ phong phú mà không cần phân tích đa biến hay mạng lưới thần kinh nhân tạo. Bài bình luận này mô tả tất cả các khía cạnh của những cảm biến vị giác dựa trên lipid nhân tạo, từ nguyên tắc phản ứng và phương pháp thiết kế tối ưu đến các ứng dụng trong thị trường thực phẩm, đồ uống, và dược phẩm.
#cảm biến vị giác #lipid nhân tạo #lựa chọn toàn cầu #vị cơ bản #tương quan với điểm vị giác #thực phẩm #đồ uống #dược phẩm
CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU CỦA CÁC DOANH NGHIỆP DƯỢC VIỆT NAM DƯỚI GÓC NHÌN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG Khái niệm và tầm quan trọng của thương hiệu doanh nghiệp luôn được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn không ý thức được về tầm quan trọng của việc xây dựng thương hiệu, đặc biệt trong ngành dược phẩm nơi mà sản phẩm có liên quan trực tiếp đến sức khoẻ con người, thì việc mua sản phẩm của các thương hiệu dược nổi tiếng giúp đảm bảo nguy cơ thấp nhất đang dần trở thành thói quen của người tiêu dùng. Mục đích của bài báo này là tìm ra các yếu tố tác động đến giá trị thương hiệu dựa trên người tiêu dùng của các doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam. Nghiên cứu cung cấp khuôn khổ khái niệm trong đó nhận thức thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành của thương hiệu có liên quan đến giá trị thương hiệu. Cuộc khảo sát được thực hiện trên 328 khách hàng tại các nhà thuốc và bệnh viện ở Việt Nam có kiến thức cơ bản về thương hiệu của các doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam. Công cụ nghiên cứu bao gồm 18 mục hỏi về giá trị thương hiệu, cộng với việc khảo sát nhân khẩu học. Kết quả tìm ra bốn yếu tố tác động đến giá trị thương hiệu của các doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam, bao gồm nhận thức thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận, lòng trung thành thương hiệu và sự tương quan giữa chúng.
#Chất lượng cảm nhận #Doanh nghiệp dược phẩm #Giá trị thương hiệu #Liên tưởng thương hiệu #Lòng trung thành thương hiệu #Nhận thức thương hiệu.
Tác động của hiệp định EVFTA đến nhập khẩu dược phẩm từ thị trường EU vào Việt Nam Nghiên cứu được thực hiện nhằm phân tích tác động về mặt thuế quan của Hiệp định EVFTA đối với nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam từ thị trường EU, bao gồm bốn nhóm tác động: tác động tạo lập thương mại, tác động chuyển hướng thương mại, tác động doanh thu thuế và tác động về phúc lợi. Cùng với các phân tích định tính, tác giả sử dụng mô hình SMART để đánh giá tác động tạo ra do các quy định về mặt thuế quan của Hiệp định EVFTA. Theo đó, tác động tạo lập thương mại được dự báo lớn hơn tác động chuyển hướng thương mại, doanh thu thuế quan trên tổng thể có sự suy giảm trong khi phúc lợi xã hội sẽ có xu hướng tăng lên khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực. Từ đó, những khuyến nghị đối với nhập khẩu dược phẩm cho Chính phủ, doanh nghiệp và các bên liên quan được đưa ra.
#EVFTA #nhập khẩu #dược phẩm #EU #Việt Nam
Tăng hiệu quả tài chính thông qua trách nhiệm xã hội và chiến lược kinh doanh kỹ thuật số tại công ty dược phẩm ở các tỉnh Đông Nam Bộ Nghiên cứu này được thực hiện trên cơ sở kế thừa lý thuyết nền tảng nguồn lực (RBT) nhằm mục tiêu kiểm định mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, chiến lược kinh doanh kỹ thuật số và hiệu quả tài chính. Trách nhiệm xã hội được xem xét dựa trên phương diện trách nhiệm đối với Nhà nước, môi trường, nhân viên, khách hàng. Chiến lược kinh doanh kỹ thuật số được tiếp cận trên khía cạnh năng lực quản lý, năng lực hoạt động. Bảng câu hỏi trong nghiên cứu này bao gồm 21 câu hỏi với kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên và dữ liệu khảo sát được thu thập từ 259 lãnh đạo, quản lý và nhân viên đang làm việc tại các công ty dược phẩm ở các tỉnh Đông Nam Bộ. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, AMOS 22.0 thông qua các bước phân tích độ tin cậy, phân tích nhân tố khẳng định và mô hình phương trình cấu trúc được sử dụng để xác thực dữ liệu và kiểm tra các mối quan hệ được giả định. Kết quả cho thấy chiến lược kinh doanh kỹ thuật số có tác động cùng chiều mạnh nhất đến hiệu quả tài chính và kế đến trách nhiệm xã hội có tác động cùng chiều mạnh thứ hai đến hiệu quả tài chính. Từ kết quả nghiên cứu, một số hàm ý được đề xuất nhằm giúp nhà quản trị của các công ty cải thiện chiến lược kinh doanh kỹ thuật số và trách nhiệm xã hội từ đó góp phần làm tăng hiệu quả tài chính.
#Chiến lược kinh doanh kỹ thuật số #Hiệu quả tài chính #Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Tình hình kháng kháng sinh của Pseudomonas aeruginosa phân lập được trên bệnh phẩm tại Viện Pasteur, TP Hồ Chí Minh Chúng tôi đã tiến hành khảo sát tỉ lệ kháng kháng sinh và xác định khả năng sản xuất Carbapenemase từ 28 chủng P. aeruginosa phân lập được từ các mẫu bệnh phẩm tại Viện Pasteur TP Hồ Chí Minh. Kết quả: P. aeruginosa kháng lại tất cả các loại kháng sinh với tỉ lệ kháng khá cao (trên 40%) , chỉ một tỉ lệ nhỏ kháng lại CS (10,7%), đặc biệt một tỉ lệ kháng khá cao với IPM (46,2%) và thử nghiệm Hodge test với 17,9% số chủng có khả năng sản xuất Carbapenemase. Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt;
mso-para-margin:0cm;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Calibri","sans-serif";}
#kháng kháng sinh #Pseudomonas aeruginosa #Carbapenemase
CÁC PHƯƠNG PHÁP PHẢN TƯ TRONG VIỆC TÌM HIỂU BẢN SẮC GIÁO VIÊN CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM ĐƯỢC THỂ HIỆN TRONG KÌ THỰC TẬP SƯ PHẠM Bài viết trình bày kết quả của một dự án nghiên cứu định tính nhỏ nhằm khám phá sự hình thành bản sắc nhà giáo của các giáo sinh thực tập Việt Nam trong kì thực tập. Trong vòng 8 tuần, 9 giáo sinh tham gia nghiên cứu đã sử dụng nhật kí phản ánh các suy nghĩ của mình sau khi quan sát các hoạt động ở nơi thực tập. Phỏng vấn sâu được thực hiện vào tuần thứ tư và tuần cuối kì thực tập để khám phá sâu sắc hơn các quan điểm của các giáo sinh về việc hình thành bản sắc nhà giáo. Kết quả phỏng vấn và nhật kí đã thể hiện quá trình hình thành sự tự tin, tính tự chủ và ý thức phản biện. Qua quá trình nhìn nhận lại kì thực tập ở trường phổ thông và quan sát ở trường học, các giáo sinh đã chia sẻ quan điểm, nhận định của mình về các trách nhiệm của nhà giáo, khả năng sư phạm và vai trò chủ động của mình trong quá trình phát triển nghề nghiệp. Thêm vào đó, các giáo sinh còn đánh giá cao trải nghiệm của mình khi viết nhật kí về những điều quan sát được, những hoạt động diễn ra trong trường học hay các tương tác với các giáo viên có kinh nghiệm, đồng nghiệp và học sinh. Các kết quả thu nhận được cho thấy nghiên cứu định tính được đánh giá cao trong việc nghiên cứu bản sắc nhà giáo ở Việt Nam và nhật kí được xem là một công cụ hữu ích trong việc phát triển chuyên môn nghề nghiệp trong quá trình thực tập sư phạm.
#bản sắc nhà giáo #nhật kí #nghiên cứu định tính #thực tập sư phạm